bâng quơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bâng quơ+ adj
- Vague
- nói vài câu chuyện bâng quơ
to say a few vague words for conversation's sake
- trả lời bâng quơ
to give a vague answer
- nói vài câu chuyện bâng quơ
Lượt xem: 705
Từ vừa tra